XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Hồ Chí Minh • Đồng Tháp • Cà Mau | • Phú Yên • Thừa Thiên Huế | • Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Miền bắc 12-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
42
31
21
27
|
Giải sáu |
473
597
056
|
Giải năm |
9570
5276
3461
7388
5303
6573
|
Giải tư |
9488
7388
2208
9004
|
Giải ba |
11923
39951
06845
01815
93739
55388
|
Giải nhì |
81504
61590
|
Giải nhất |
17339
|
Đặc biệt |
85852
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 12-02-2024 |
---|
03
04
04
08
15
21
23
27
31
39
39
42
45
51
52
56
61
70
73
73
76
88
88
88
88
90
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03; 04; 04; 08
0
70; 90
|
1
15
1
21; 31; 51; 61
|
2
21; 23; 27
2
42; 52
|
3
31; 39; 39
3
03; 23; 73; 73
|
4
42; 45
4
04; 04
|
5
51; 52; 56
5
15; 45
|
6
61
6
56; 76
|
7
70; 73; 73; 76
7
27; 97
|
8
88; 88; 88; 88
8
08; 88; 88; 88; 88
|
9
90; 97
9
39; 39
|
Xổ số Miền bắc 07-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
62
18
99
53
|
Giải sáu |
638
152
189
|
Giải năm |
2043
7662
9506
3669
1073
3804
|
Giải tư |
9296
1005
2278
5705
|
Giải ba |
23490
95377
73674
51711
88162
69864
|
Giải nhì |
84043
71031
|
Giải nhất |
41504
|
Đặc biệt |
67384
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 07-02-2024 |
---|
04
04
05
05
06
11
18
31
38
43
43
52
53
62
62
62
64
69
73
74
77
78
84
89
90
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04; 04; 05; 05; 06
0
90
|
1
11; 18
1
11; 31
|
2
2
52; 62; 62; 62
|
3
31; 38
3
43; 43; 53; 73
|
4
43; 43
4
04; 04; 64; 74; 84
|
5
52; 53
5
05; 05
|
6
62; 62; 62; 64; 69
6
06; 96
|
7
73; 74; 77; 78
7
77
|
8
84; 89
8
18; 38; 78
|
9
90; 96; 99
9
69; 89; 99
|
Xổ số Miền bắc 05-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
07
35
81
22
|
Giải sáu |
806
060
590
|
Giải năm |
2140
4907
6780
8375
6102
2349
|
Giải tư |
1932
1071
3559
6332
|
Giải ba |
54035
40526
22723
04016
92542
30851
|
Giải nhì |
54779
83038
|
Giải nhất |
47161
|
Đặc biệt |
69876
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 05-02-2024 |
---|
02
06
07
07
16
22
23
26
32
32
35
35
38
40
42
49
51
59
60
61
71
75
76
79
80
81
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02; 06; 07; 07
0
40; 60; 80; 90
|
1
16
1
51; 61; 71; 81
|
2
22; 23; 26
2
02; 22; 32; 32; 42
|
3
32; 32; 35; 35; 38
3
23
|
4
40; 42; 49
4
|
5
51; 59
5
35; 35; 75
|
6
60; 61
6
06; 16; 26; 76
|
7
71; 75; 76; 79
7
07; 07
|
8
80; 81
8
38
|
9
90
9
49; 59; 79
|
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)