XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Bến Tre • Vũng Tàu • Bạc Liêu | • Đắk Lắk • Quãng Nam | • Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Miền bắc 02-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
|
Giải sáu |
|
Giải năm |
|
Giải tư |
|
Giải ba |
|
Giải nhì |
97200
45677
|
Giải nhất |
81875
|
Đặc biệt |
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 02-04-2025 |
---|
00
75
77
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00
|
1
1
|
2
2
|
3
3
|
4
4
|
5
5
75
|
6
6
|
7
75; 77
7
77
|
8
8
|
9
9
|
Xổ số Miền bắc 31-03-2025 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
06
96
43
67
|
Giải sáu |
451
827
547
|
Giải năm |
8857
2298
2243
3618
2447
9836
|
Giải tư |
4966
4484
0217
4239
|
Giải ba |
05263
60101
20498
75273
12491
82219
|
Giải nhì |
47695
84725
|
Giải nhất |
81167
|
Đặc biệt |
97315
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 31-03-2025 |
---|
01
06
15
17
18
19
25
27
36
39
43
43
47
47
51
57
63
66
67
67
73
84
91
95
96
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01; 06
0
|
1
15; 17; 18; 19
1
01; 51; 91
|
2
25; 27
2
|
3
36; 39
3
43; 43; 63; 73
|
4
43; 43; 47; 47
4
84
|
5
51; 57
5
15; 25; 95
|
6
63; 66; 67; 67
6
06; 36; 66; 96
|
7
73
7
17; 27; 47; 47; 57; 67; 67
|
8
84
8
18; 98; 98
|
9
91; 95; 96; 98; 98
9
19; 39
|
Xổ số Miền bắc 30-03-2025 |
|
---|---|
Giải |
Xổ sổ miền bắc
|
Giải bảy |
25
58
85
66
|
Giải sáu |
381
872
548
|
Giải năm |
4325
2582
7009
5643
4215
1479
|
Giải tư |
7122
0566
8891
2659
|
Giải ba |
75283
30643
80758
44780
90000
59349
|
Giải nhì |
15908
06416
|
Giải nhất |
32409
|
Đặc biệt |
80716
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 30-03-2025 |
---|
00
08
09
09
15
16
16
22
25
25
43
43
48
49
58
58
59
66
66
72
79
80
81
82
83
85
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00; 08; 09; 09
0
00; 80
|
1
15; 16; 16
1
81; 91
|
2
22; 25; 25
2
22; 72; 82
|
3
3
43; 43; 83
|
4
43; 43; 48; 49
4
|
5
58; 58; 59
5
15; 25; 25; 85
|
6
66; 66
6
16; 16; 66; 66
|
7
72; 79
7
|
8
80; 81; 82; 83; 85
8
08; 48; 58; 58
|
9
91
9
09; 09; 49; 59; 79
|
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)